Từ điển Việt-Anh phục hồi lại Bản dịch của "phục hồi lại" trong Anh là gì? vi phục hồi lại = en volume_up restore Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new VI Nghĩa của "phục hồi lại" trong tiếng Anh phục hồi lại {động} EN volume_up restore resurrect Bản dịch VI phục hồi lại {động từ}
Phục hồi kinh tế. To rehabilitate the economy. Phục hồi danh dự cho ai. To restore somebody's honour. Phục hồi chức vụ cho ai. To restore somebody to his/her former post; to restore the former rank of somebody; to reinstate somebody in his/her former post.
Tra từ 'khôi phục' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Bản dịch của "khôi phục" trong Anh là gì? vi khôi phục = en. phục, phục hồi, xây lại như cũ, phục hồi lại) volume_up. restore {động} 2. ẩn
khôi phục. bằng Tiếng Anh. khôi phục trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: recover, recovery, redress (tổng các phép tịnh tiến 5). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với khôi phục chứa ít nhất 2.548 câu. Trong số các hình khác: Bố tôi khôi phục nó từ hiện trường vụ án mạng của mẹ
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. hồi phục. Recover. Sức khỏe đã hồi phục: To have recovered one's strength (after an illness)
Nghĩa của "sự phục hồi" trong tiếng Anh. sự phục hồi {danh} EN. volume_up. restoration. rehabilitation.
nLd8. Không uống rượu vàhút thuốc trong 4 tuần cho quá trình hồi drinking and smoking for 4 weeks for the healing đối tác thương mạitruyền thống của Việt Nam đã hồi phục trở traditional trading partners of Vietnam have bounced Xenobot có thể tự hồi phục khi bị tổn xenobots can regenerate themselves when Asgard hồi phục nhanh hơn chúng P. vàngười em gái hiện tại đã dần hồi phục sức and his remaining siblings slowly regain their nhiên là năng lực và sức sống… và hồi heals in about 10 hồi phục 40/ 50/ 60% máu tối đa của hắn trong 12 regenerates 40/50/60% of his maximum Health over 12 chỉ biết cầu nguyện cho cô ấy hồi phục và khỏe lên”.I just pray that she heals and gets better.".Nó có điểm sức khoẻ, mặc dù nó hồi phục has 3,000 health points and it regenerates its health nên tránh các hoạt động vất vả trong vài tuần khi cơ thể hồi should avoid strenuous activities for several weeks as your body ít liệu pháp hồi phục tâm hồn tốt hơn âm are few therapies better at restoring the soul than hồi phục nhanh chóng và rời bệnh viện 5 ngày sau healed quickly and was discharged from the hospital after five ta hồi phục nhanh chóng và rời bệnh viện hai ngày recuperated quickly and was released from the hospital two days Hitler hồi phục ở đây vào năm và hồi phục từ một căn bệnh nghiêm trọng;Cuối phim, Jesus hồi phục thị giác cho hai người đàn ông a two-stage healing, Jesus restores the sight of a blind phục đầy HP, MP và chữa lành hết những trạng thái bất lợi restores HP and MP and cures all negative Status bây giờ là Kompany phải tập trung vào việc hồi phục sức khỏe của injured worker must now focus on regaining his lưỡi màElen cắt ban nãy giờ đã hồi phục hoàn tongue which Ellenshould have cut off had completely tháng sau khi bỏ thuốc, phổi đã tự hồi phục đáng months after quitting, the lungs have significantly healed gái này hạnh phúc bởi cuốicùng làn da của của cô ấy đã hồi girl is happy because she finally had her skin các cổ phiếu ở Brazil vànhững quốc gia khác có tiếp tục hồi phục?Will stocks in Brazil and other countries keep rallying?Gamora ở bên cạnh anh ta trong khi anh hồi phục trên Đảo Quái stayed alongside him while he recuperated on Monster Island.
Từ điển Việt-Anh phục hồi lại Bản dịch của "phục hồi lại" trong Anh là gì? vi phục hồi lại = en volume_up restore chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI phục hồi lại {động} EN volume_up restore resurrect Bản dịch VI phục hồi lại {động từ} phục hồi lại từ khác phục, phục hồi, xây lại như cũ, khôi phục lại volume_up restore {động} phục hồi lại từ khác làm sống lại volume_up resurrect {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "phục hồi lại" trong tiếng Anh hồi danh từEnglishstreakphục động từEnglishrestorelại động từEnglishcomelại trạng từEnglishagain Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese phụ tùngphụ tốphụ vàophụ âmphụ âm sát hẹp được tạo ra bằng sự bật hơi nhẹ do âm bị chènphụ đềphụcphục chứcphục hưngphục hồi phục hồi lại phục kíchphục sứcphục thùphục tùngphục tùng mệnh lệnhphục viênphục vụ suốt ngày trong quân ngũphục vụ tổ quốcphục vụ đất nướcphụt lên commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Tao cho mày phục hồi nhưng mày cho tao will let you heal, but you give me Phục hồi toàn bộ Status nhưng Pokemon dùng Rest sẽ phải ngủ trong 2 Fully heals the pokemon but sleeps for two will bemore likely to return when the economy công hộp 6yrd để phục hồi và theo the 6yrd box for rebounds and đánh sập trung tâm của hộp 6yrd để phục hồi và theo crash the centre of the 6yrd box for rebounds and cũng phục hồi glycogen và kiểm soát insulin trong cơ also reinstates glycogen and controls insulin in the phục hồi anh ấy sử dụng nước và đón anh revives him using water from the fish tank and picks him phục hồi cơ thể của bạn từ trong ra phục hồi anh ấy sử dụng nước và đón anh revives him using water and picks him đình và hôn nhân được phục hồi- Family and marriage are saw people saved and healed; marriages and families luôn có thể phục hồi bạn nếu họ không hành can always reinstate you if they don't take phục hồi nhanh hơn là bác sĩ đã healed faster than the doctors were healed; they could ngừa thương tích và phục hồi đầu muốn tất cả những người đang phục hồi want to see all who are sick có muốn da mặt của mình được phục hồi và khỏe mạnh trở lại?You want your back to be healed and made well?Vào thời điểm này,cơ thể bạn gần như đã phục hồi hoàn this point your body should be nearly fully tuần đầu tiên sau khi sinh được xem là giai đoạn phục first six weeks after birth is a time for da mới sẽ được phục hồi và đẹp lên mỗi nỗ lực phục hồi đã gặp phải ngưỡng kháng cực mạnh to rally have been facing strong resistance at the $ viện Phục hồi chức năng tăng 20 Nissan likely to resume Datsun car và Cuba đã chính thức phục hồi quan hệ ngoại giao cách đây 8 United States and Cuba officially re-established diplomatic relations two months hồi nhiều tập tin bằng cách chọn chúng với khoá Shift/ multiple files by selecting them with Shift/Ctrl phục hồi bản tánh riêng của nó, và tìm thấy yên resumes its own nature, and finds biết phục hồi mà tôi có với háng của tôi.".Sau khi phục hồi, mỗi ml huyền phù chứa 25 mg reconstitution, each mL of suspension contains 25 mg azacitidine.
What is the translation of "phục hồi" in English? vi phục hồi = en volume_up recycle chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI phục hồi {vb} EN volume_up recycle regenerate rehabilitate reinstate reintegrate restore sự phục hồi {noun} EN volume_up restoration rehabilitation phục hồi lại {vb} EN volume_up restore resurrect trại phục hồi nhân phẩm {noun} EN volume_up penitentiary Translations VI phục hồi {verb} phục hồi also tái chế volume_up recycle {vb} phục hồi also tái sinh, phục hưng volume_up regenerate {vb} phục hồi also cải tạo lại, cai nghiện volume_up rehabilitate {vb} phục hồi volume_up reinstate {vb} phục hồi also khôi phục, phục chức volume_up reintegrate {vb} phục hồi also phục, xây lại như cũ, khôi phục lại, phục hồi lại volume_up restore {vb} more_vert open_in_new Link to source warning Request revision Phục hồi Restore VI sự phục hồi {noun} general "sức khỏe" 1. general sự phục hồi also sự hoàn lại, sự trả lại volume_up restoration {noun} 2. "sức khỏe" sự phục hồi also sự trả lại volume_up rehabilitation {noun} VI phục hồi lại {verb} phục hồi lại also phục, phục hồi, xây lại như cũ, khôi phục lại volume_up restore {vb} phục hồi lại also làm sống lại volume_up resurrect {vb} VI trại phục hồi nhân phẩm {noun} trại phục hồi nhân phẩm also trại cải tạo volume_up penitentiary {noun} Context sentences Vietnamese English Contextual examples of "phục hồi" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. is not responsible for their content. hồi phục lại more_vert open_in_new Link to source warning Request revision to recover from Phục hồi more_vert open_in_new Link to source warning Request revision Restore Similar translations Similar translations for "phục hồi" in English hồi nounEnglishstreakphục verbEnglishrestorethải hồi verbEnglishdischargedismissphục tùng adjectiveEnglishtamedphục hồi lại verbEnglishrestoreresurrectphục tùng mệnh lệnh adjectiveEnglishcomplianttriệu hồi verbEnglishrecallphục thù verbEnglishtake revengelần hồi adverbEnglishgraduallyđàn hồi adjectiveEnglishresilientphục viên verbEnglishdemobilizethu hồi verbEnglishrecuperateregainphản hồi verbEnglishreflectphản hồi nounEnglishfeedbackphục hưng verbEnglishregeneratephục chức verbEnglishreintegratebồi hồi adjectiveEnglishnostalgic More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese phụ táphụ tùngphụ tốphụ vàophụ âmphụ âm sát hẹp được tạo ra bằng sự bật hơi nhẹ do âm bị chènphụ đềphụcphục chứcphục hưng phục hồi phục hồi lạiphục kíchphục sứcphục thùphục tùngphục tùng mệnh lệnhphục viênphục vụ suốt ngày trong quân ngũphục vụ tổ quốcphục vụ đất nước More translations in the Telugu-English dictionary. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now
hồi phục tiếng anh là gì