Tháng 11 năm 2021 có nhiều ngày cát (đẹp) nhưng cũng có nhiều ngày hung (xấu). Vậy nên quý vị cần lựa chọn ngày tốt trong tháng 11 cẩn trọng tùy theo việc làm và tùy theo tuổi của gia chủ. Tra Công cụ xem ngày tốt tháng 11 năm 2021 của ngay nhé!
Mời bạn tham khảo phương pháp Xem ngày đẹp tháng 11 âm năm 2021 dựa vào Dịch học (tức Lịch vạn niên cổ) rồi lấy đó làm căn cứ để tìm ngày tốt, tránh ngày xấu. Bạn có thể tự chọn được ngày tốt phù hợp với công việc, dự định của mình dựa vào Lịch vạn niên và bảng tra cứu ngày tốt xấu tháng 11 âm lịch năm 2021 dưới đây:
Xem 9+ ngày đẹp tháng 11 năm 2021 để sinh con được đánh giá cao. Góc truyện tranh Bach Le • August 25, 2022. Globalizethis tổng hợp và liệt ra những ngày đẹp tháng 11 năm 2021 để sinh con dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những
Xem ngày đẹp tháng 1 năm 2021. 1. Lịch ngày tốt tháng 1 dương 2022. 2. Danh sách ngày tốt, ngày đẹp tháng 1 năm 2022. Ngày 2/1/2022 Dương lịch (tức ngày 30/11/2021 Âm lịch) Ngày 4/1/2022 Dương lịch (tức ngày 2/12/2021 Âm lịch) Ngày 7/1/2022 Dương lịch (tức ngày 5/12/2021 Âm lịch) Ngày 9
Ngày này có thể tính là ngày đẹp nhất trước rằm tháng 7. Nếu những tháng thông thường điểm hoàn toàn có thể là 9/10, nhưng vì là tháng 7 âm nên chỉ còn 7/10. (11 - 13), hương thơm (13 - 15), Tuất (19 - 21), Hợi (21 - 23). - Tuổi xung: 1995, 1987. Thứ 3 ngày 5/9 tức rằm tháng 7
Để chọn ngày đẹp làm nhà tháng 11/2020 ( sẽ loại bỏ những ngày xấu trong tháng gồm những ngày sau: - Ngày Tam Nương: là các ngày 3, 7, 13, 18, 22, 27 âm lịch hàng tháng. - Ngày Nguyệt kỵ: là các ngày 5, 14, 23 âm lịch hàng tháng. - Ngày Dương Công Kỵ: mỗi tháng sẽ có 1 ngày tính
qpeIH3. Dương lịch Âm lịch Gợi ý 1/11/2019 1/11/2019 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 2/11/2019 2/11/2019 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 3/11/2019 3/11/2019 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 4/11/2019 4/11/2019 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 5/11/2019 5/11/2019 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 6/11/2019 6/11/2019 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 7/11/2019 7/11/2019 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 8/11/2019 8/11/2019 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 9/11/2019 9/11/2019 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 10/11/2019 10/11/2019 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 11/11/2019 11/11/2019 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 12/11/2019 12/11/2019 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 13/11/2019 13/11/2019 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 14/11/2019 14/11/2019 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 15/11/2019 15/11/2019 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 16/11/2019 16/11/2019 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 17/11/2019 17/11/2019 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 18/11/2019 18/11/2019 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 19/11/2019 19/11/2019 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 20/11/2019 20/11/2019 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 21/11/2019 21/11/2019 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 22/11/2019 22/11/2019 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 23/11/2019 23/11/2019 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 24/11/2019 24/11/2019 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 25/11/2019 25/11/2019 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 26/11/2019 26/11/2019 Ngày Thiên Đạo Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua. 27/11/2019 27/11/2019 Ngày Thiên Môn Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt. 28/11/2019 28/11/2019 Ngày Thiên Đường Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý. 29/11/2019 29/11/2019 Ngày Thiên Tài Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận. 30/11/2019 30/11/2019 Ngày Thiên Tặc Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
Bạn đang tìm kiếm ngày đẹp tháng 11 năm 2022 để có thể thực hiện được các điều như Xuất hành, xây nhà, cưới hỏi,… World Land Corp sẽ tổng hợp bên dưới đây top 15 ngày đẹp nhất – tốt nhất trong tháng 11 năm 2022 để giúp Bạn thực hiện được vấn đề cần giải đáp nhé! Thứ Ba ngày 1 tháng 11Thứ Tư ngày 2 tháng 11Thứ Bảy ngày 5 tháng 11Chủ Nhật ngày 6 tháng 11Thứ Ba ngày 8 tháng 11Thứ Sáu ngày 11 tháng 11Chủ Nhật ngày 13 tháng 11Thứ Hai ngày 14 tháng 11Thứ Năm ngày 17 tháng 11Thứ Sáu ngày 18 tháng 11Chủ Nhật ngày 20 tháng 11Thứ Tư ngày 23 tháng 11Thứ Sáu ngày 25 tháng 11Chủ Nhật ngày 27 tháng 11Thứ Hai ngày 28 tháng 11Top 17 Ngày đẹp tháng 12 cuối năm 2022Thứ Năm – Ngày 1 Tháng 12Thứ Sáu – Ngày 2 tháng 12Chủ Nhật – Ngày 4 tháng 12Thứ Tư – Ngày 7 tháng 12Thứ Sáu – Ngày 9 tháng 12Thứ Bảy – Ngày 10 tháng 12Thứ Ba – Ngày 13 tháng 12Thứ Tư – Ngày 14 tháng 12Thứ Sáu – Ngày 16 tháng 12Thứ Hai – Ngày 19 tháng 12Thứ Tư – Ngày 21 tháng 12Thứ Năm – Ngày 22 tháng 12Thứ Sáu – Ngày 23 tháng 12Thứ Bảy – Ngày 24 tháng 12Thứ Ba – Ngày 27 tháng 12Thứ Tư – Ngày 28 tháng 12Thứ Sáu – Ngày 30 tháng 12Ngày đẹp và lịch âm tháng 12 năm 2022Kết luận Thứ Ba, ngày 1/11/2022 dương lịch – 8/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Mậu Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần Tuất Mùi Nên làm các việc như Xuất hành Đính hôn Ăn hỏi Cưới gả Chữa bệnh Thẩm mỹ Động thổ Đổ mái Sửa kho Khai trương Ký kết Giao dịch Nạp tài Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059 Sửu 100-259 Mão 500-659 Ngọ 1100-1359 Thân 1500-1759 Dậu 1700-1959 Thứ Tư ngày 2 tháng 11 Thứ Tư, ngày 2/11/2022 dương lịch – 9/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Kỷ Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Hợi, Mão, Ngọ Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Bảy ngày 5 tháng 11 Thứ bảy, ngày 5/11/2022 dương lịch – 12/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Nhâm Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần, Ngọ, Mão Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Chủ Nhật ngày 6 tháng 11 Chủ Nhật, ngày 6/11/2022 dương lịch – 13/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Quý Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Mùi, Mão, Dần Nên làm các việc như Cúng tế, san đường Giờ tốt cho mọi việc Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Ba ngày 8 tháng 11 Thứ Ba, ngày 8/11/2022 dương lịch – 15/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Ất Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tỵ, Dậu, Tý Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Sáu ngày 11 tháng 11 Thứ Sáu, ngày 11/11/2022 dương lịch – 18/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Mậu Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Thân, Tý, Dậu Nên làm các việc như Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Chủ Nhật ngày 13 tháng 11 Chủ Nhật, ngày 13/11/2022 dương lịch – 20/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần, Tuất, Mùi Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Thứ Hai ngày 14 tháng 11 Thứ Hai, ngày 14/11/2022 dương lịch – 21/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Tân Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Hợi, Mão, Ngọ Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Năm ngày 17 tháng 11 Thứ Năm, ngày 17/11/2022 dương lịch – 24/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần, Ngọ, Mão Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Thứ Sáu ngày 18 tháng 11 Thứ Sáu, ngày 18/11/2022 dương lịch – 25/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Ất Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Mùi, Mão, Dần Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ Giờ tốt cho mọi việc Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Chủ Nhật ngày 20 tháng 11 Chủ Nhật, ngày 20/11/2022 dương lịch – 27/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Đinh Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tỵ, Dậu, Tý Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Tư ngày 23 tháng 11 Thứ Tư, ngày 23/11/2022 dương lịch – 30/10/2022 âm lịch. Nhằm ngày Canh Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Thân, Tý, Dậu Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Thứ Sáu ngày 25 tháng 11 Thứ Sáu, ngày 25/11/2022 dương lịch – 2/11/2022 âm lịch. Nhằm ngày Nhâm Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần, Tuất, Mùi Nên làm các việc như Cúng tế, họp mặt, san đường Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Chủ Nhật ngày 27 tháng 11 Chủ Nhật, ngày 27/11/2022 dương lịch – 4/11/2022 âm lịch. Nhằm ngày Giáp Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tý, Thìn, Tỵ Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Thứ Hai ngày 28 tháng 11 Thứ Hai, ngày 28/11/2022 dương lịch – 5/11/2022 âm lịch. Nhằm ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tỵ, Sửu, Thìn Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Đừng bỏ lỡ hãy xem tiếp Top 17 Ngày đẹp tháng 12 cuối năm 2022 Top 17 Ngày đẹp tháng 12 cuối năm 2022 Bạn đang tìm xem những ngày đẹp tháng 12 vào cuối năm 2022 để Xuất hành, xây nhà, cưới hỏi, … World Land Corp sẽ tổng hợp tiếp ngay các ngày bên dưới đây giúp việc xem ngày đẹp tốt tháng 12 năm 2022 trở nên dễ dàng hơn. Thứ Năm – Ngày 1 Tháng 12 Ngày 1/12/2022 – 8/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Mậu Tý, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Trừ Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Bính Ngọ, Giáp Ngọ Nên làm các việc như Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng Thứ Sáu – Ngày 2 tháng 12 Ngày 2/12/2022 – 9/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Kỷ Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Đinh Mùi, Ất Mùi Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, giao dịch, ạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng Chủ Nhật – Ngày 4 tháng 12 Ngày 4/12/2022 – 11/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Tân Mão, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Định Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Thứ Tư – Ngày 7 tháng 12 Ngày 7/12/2022 – 14/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Giáp Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ Sáu – Ngày 9 tháng 12 Ngày 9/12/2022 – 16/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Bính Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ Bảy – Ngày 10 tháng 12 Ngày 10/12/2022 – 17/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Đinh Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thu Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Nên làm các việc như Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài Thứ Ba – Ngày 13 tháng 12 Ngày 13/12/2022 – 20/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Canh Tý, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Kiến Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, giao dịch, nạp tài Thứ Tư – Ngày 14 tháng 12 Ngày 14/12/2022 – 21/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Tân Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Trừ Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ Sáu – Ngày 16 tháng 12 Ngày 16/12/2022 – 23/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Quý Mão, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Bình Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài Thứ Hai – Ngày 19 tháng 12 Ngày 19/12/2022 – 26/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Bính Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Mậu Tý, Canh Tý Nên làm các việc như Cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ Tư – Ngày 21 tháng 12 Ngày 21/12/2022 – 28/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Mậu Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Canh Dần, Giáp Dần Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài Thứ Năm – Ngày 22 tháng 12 Ngày 22/12/2022 – 29/11/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Kỷ Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thu Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Tân Mão, ất Mão Nên làm các việc như Chữa bệnh, thẩm mỹ, giao dịch, nạp tài Thứ Sáu – Ngày 23 tháng 12 Ngày 23/12/2022 – 1/12/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Canh Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Khai Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái Thứ Bảy – Ngày 24 tháng 12 Ngày 24/12/2022 – 2/12/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Tân Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Bế Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ Nên làm các việc như Cúng tế, san đường Thứ Ba – Ngày 27 tháng 12 Ngày 27/12/2022 – 5/12/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Giáp Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Mãn Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý Nên làm các việc như Xuất hành, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng Thứ Tư – Ngày 28 tháng 12 Ngày 28/12/2022 – 6/12/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Ất Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Bình Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ Thứ Sáu – Ngày 30 tháng 12 Ngày 30/12/2022 – 8/12/2022 âm lịch. Bát tự Ngày Đinh Tỵ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Chấp Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, sửa tường Ngày đẹp và lịch âm tháng 12 năm 2022 Ngày đẹp Chấm cam và lịch âm tháng 12 năm 2022 Kết luận Trên đây là TOP 15 ngày đẹp nhất tháng 11 năm 2022 và 17 ngày đẹp nhất tháng 12 năm 2022 mà WorldLandCorp đã tổng hợp lại ! Mong qua bài viết này chúng tôi có thể giúp quý độc giả chọn cho mình được ngày tốt đẹp nhất trong tháng 11 tháng 12 năm 2022 để mọi việc đều thuận buồm xuôi gió nhé! Đừng quên chia sẻ những thông tin hữu ích này đến với người thân và bạn bè cùng biết! Related posts
Xin gửi tới quý độc giả danh sách những ngày tốt tháng 11 năm 2021. Dựa vào danh sách này các bạn có thể biết được trong tháng 11/2021 có những ngày tốt, ngày xấu nào, giờ hoàng đạo là gì..., để từ đó các bạn có thể lên kế hoạch và tiến hành công việc cho bạn đã có dự định sẽ thực hiện một việc nào đó vào một ngày cụ thể trong tháng 11 năm 2021, các bạn có thể tìm đến ngày tương ứng và chọn "Xem chi tiết" để xem ngày hôm đó như thế nào nhé. Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2021 Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2022 Hướng dẫn xem ngày tốt cơ bản trong tháng 11 năm 2021 Để xem được ngày tốt trong tháng 11 năm 2021 các bạn xem danh sách các ngày bên dưới và cần chú ý các điểm sau ❶ Cần xem ngày đó có phải là Ngày hoàng đạo Ngày tốt bôi đỏ không. ❷ Xem tuổi của mình có bị xung khắc với ngày đó không Xem mục Tuổi bị xung khắc. ❸ Xem các sao hôm nay có nhiều sao tốt không hoặc các việc tốt theo gợi ý. Nên tránh ngày có nhiều sao xấu, sao đại hung. ❹ Xem hôm nay Trực gì. Ví dụ các trực như Trực Khai, Trực Kiến, Trực Mãn, Trực Bình là rất tốt. ❺ Sau cùng các bạn hãy chọn giờ hoàng đạo giờ tốt để khởi sự Ngày tốt tháng 11 năm 2021 Thứ Hai 1 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 1/11/2021 DL - 27/9/2021 âm lịch. Can chi Ngày Quý Sửu, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Bình Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Sao tốt Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Phúc sinh Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ Ba 2 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 2/11/2021 DL - 28/9/2021 âm lịch. Can chi Ngày Giáp Dần, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Định Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý Sao tốt Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh Gợi ý Nên làm các việc như Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh Thứ Tư 3 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 3/11/2021 DL - 29/9/2021 âm lịch. Can chi Ngày Ất Mão, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Chấp Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu Sao tốt Lục hợp, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, an táng, cải táng Thứ Năm 4 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 4/11/2021 DL - 30/9/2021 âm lịch. Can chi Ngày Bính Thìn, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý Sao tốt Thiên đức, Nguyệt đức, Mẫu thương, Giải thần, Thanh long Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài Thứ Sáu 5 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 5/11/2021 DL - 1/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Đinh Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Nguy Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu Sao tốt Âm đức, Tục thế, Minh đường Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ Thứ bảy 6 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 6/11/2021 DL - 2/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Mậu Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Bính Tý, Giáp Tý Sao tốt Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Thiên thương, Bất tương, Yếu an Gợi ý Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài Chủ Nhật 7 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 7/11/2021 DL - 3/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Kỷ Mùi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Đinh Sửu, ất Sửu Sao tốt Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Lục nghi, Phúc sinh, Minh đường Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Thứ Hai 8 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 8/11/2021 DL - 4/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Canh Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Thu Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Sao tốt Thiên đức hợp, Nguyệt không, Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Thứ Ba 9 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 9/11/2021 DL - 5/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Tân Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Khai Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Sao tốt Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất Thứ Tư 10 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 10/11/2021 DL - 6/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Nhâm Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Bế Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất Sao tốt Kim quỹ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ Năm 11 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 11/11/2021 DL - 7/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Quý Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ Sao tốt Vương nhật, Tục thế, Bảo quang Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ Thứ Sáu 12 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 12/11/2021 DL - 8/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Giáp Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Trừ Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Sao tốt Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên xá, Tứ tương, Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Thứ bảy 13 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 13/11/2021 DL - 9/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Ất Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu Sao tốt Thiên đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng Chủ Nhật 14 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 14/11/2021 DL - 10/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Bính Dần, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bình Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Sao tốt Thiên ân, Thời đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Kim đường, Ngũ hợp, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng Thứ Hai 15 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 15/11/2021 DL - 11/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Đinh Mão, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Định Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Sao tốt Thiên ân, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Ngũ hợp, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Thứ Ba 16 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 16/11/2021 DL - 12/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Mậu Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Chấp Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Canh Tuất, Bính Tuất Sao tốt Thiên ân, Dương đức, Giải thần, Tư mệnh Gợi ý Nên làm các việc như Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh Thứ Tư 17 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 17/11/2021 DL - 13/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Tân Hợi, Đinh Hợi Sao tốt Nguyệt đức hợp, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà Thứ Năm 18 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 18/11/2021 DL - 14/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Canh Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Nguy Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần Sao tốt Thiên đức hợp, Nguyệt không, Bất tương, Phổ hộ, Thanh long, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng Thứ Sáu 19 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 19/11/2021 DL - 15/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Tân Mùi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão Sao tốt Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Lục nghi, Phúc sinh, Minh đường Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài Thứ bảy 20 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 20/11/2021 DL - 16/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Thu Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Sao tốt Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Giao dịch, nạp tài Chủ Nhật 21 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 21/11/2021 DL - 17/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Khai Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu Sao tốt Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài Thứ Hai 22 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 22/11/2021 DL - 18/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Bế Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất Sao tốt Nguyệt đức, Tứ tương, Kim quĩ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường Thứ Ba 23 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 23/11/2021 DL - 19/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Ất Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Sao tốt Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Vương nhật, Tục thế, Bảo quang Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ Thứ Tư 24 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 24/11/2021 DL - 20/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Bính Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Trừ Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Canh Ngọ, Mậu Ngọ Sao tốt Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng Thứ Năm 25 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 25/11/2021 DL - 21/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Tân Mùi, Kỷ Mùi Sao tốt Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà Thứ Sáu 26 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 26/11/2021 DL - 22/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Mậu Dần, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bình Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Tuổi xung khắc với ngày Canh Thân, Giáp Thân Sao tốt Thời đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Kim đường, Ngũ hợp Gợi ý Nên làm các việc như Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Thứ bảy 27 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 27/11/2021 DL - 23/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Kỷ Mão, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Định Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Tân Dậu, ất Dậu Sao tốt Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Bất tương, Ngũ hợp Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Chủ Nhật 28 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 28/11/2021 DL - 24/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Chấp Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Sao tốt Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Dương đức, Bất tương, Giải thần, Tư mệnh Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng Thứ Hai 29 Tháng 11 Ngày xấu Ngày 29/11/2021 DL - 25/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Tân Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Phá Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Tuổi xung khắc với ngày Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Sao tốt Thiên ân, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà Thứ Ba 30 Tháng 11 Ngày tốt Ngày 30/11/2021 DL - 26/10/2021 âm lịch. Can chi Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Nguy Giờ Hoàng Đạo Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Tuổi xung khắc với ngày Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn Sao tốt Thiên ân, Bất tương, Phổ hộ, Thanh long, Minh phệ Gợi ý Nên làm các việc như Cúng tế, họp mặt, san đường Kết luận Danh sách ngày tốt trong tháng 11 năm 2021 quý vị cần quan tâm là 2/11 28/9 âm, 4/11 30/9 âm, 6/11 2/10 âm, 7/11 3/10 âm, 10/11 6/10 âm, 11/11 7/10 âm, 13/11 9/10 âm, 16/11 12/10 âm, 18/11 14/10 âm, 19/11 15/10 âm, 22/11 18/10 âm, 23/11 19/10 âm, 25/11 21/10 âm, 28/11 24/10 âm, 30/11 26/10 âm,
Công cụ xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2022 tổng hợp những ngày tốt tháng 11 năm 2022 và ngày xấu trong tháng. Từ đó lựa chọn được những ngày đẹp tháng 11/2022 để chủ động tiến hành các công việc trọng đại như động thổ, nhập trạch, kết hôn, xuất hành, khai trương, an táng,... Để đánh giá ngày tốt tháng 11 năm 2022 hay xấu, đội ngũ chuyên gia tại phân luận, đánh giá tiêu chí ngày đó có phạm ngày kỵ Tam Nương hay Trùng Phục hay không? Mối quan hệ ngũ hành về can - chi của ngày, quan hệ nạp âm và địa chi của ngày với tuổi người xem. Cùng với đó xem xét ngày tốt xấu tháng 11/2022 thông qua các phương pháp cổ học như - Giờ Hoàng Đạo, giờ Hắc Đạo - Bành Tổ Bách Kỵ Nhật - Khổng Minh Lục Diệu - Nhị Thập Bát Tú - Thập Nhị Kiến Trừ - Ngọc Hạp Thông Thư - Hướng xuất hành - Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong Đã có ⏩ Tử vi 12 con giáp năm 2023 kèm luận giải từ chuyên gia Từ đó đưa ra kết luận đó có phải là ngày tốt tháng 11/2022, ngày đẹp tháng 11 năm 2022 hay không. Chính vì vậy, nếu đang có dự định hay kế hoạch cho công việc trọng đại thì quý bạn hãy tra cứu ngay danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2022 được các chuyên gia gợi ý dưới đây Ngày Xấu Thứ ba, ngày 1/11/2022 nhằm ngày 8/10/2022 Âm lịch Ngày Mậu Ngọ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết XEM NGÀY TỐT THÁNG 06 NĂM 2023 THEO TUỔI Ngày Tốt Thứ tư, ngày 2/11/2022 nhằm ngày 9/10/2022 Âm lịch Ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 3/11/2022 nhằm ngày 10/10/2022 Âm lịch Ngày Canh Thân, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 4/11/2022 nhằm ngày 11/10/2022 Âm lịch Ngày Tân Dậu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 5/11/2022 nhằm ngày 12/10/2022 Âm lịch Ngày Nhâm Tuất, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 6/11/2022 nhằm ngày 13/10/2022 Âm lịch Ngày Quý Hợi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 7/11/2022 nhằm ngày 14/10/2022 Âm lịch Ngày Giáp Tý, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 8/11/2022 nhằm ngày 15/10/2022 Âm lịch Ngày Ất Sửu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 9/11/2022 nhằm ngày 16/10/2022 Âm lịch Ngày Bính Dần, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 10/11/2022 nhằm ngày 17/10/2022 Âm lịch Ngày Đinh Mão, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 11/11/2022 nhằm ngày 18/10/2022 Âm lịch Ngày Mậu Thìn, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 12/11/2022 nhằm ngày 19/10/2022 Âm lịch Ngày Kỷ Tỵ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 13/11/2022 nhằm ngày 20/10/2022 Âm lịch Ngày Canh Ngọ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 14/11/2022 nhằm ngày 21/10/2022 Âm lịch Ngày Tân Mùi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 15/11/2022 nhằm ngày 22/10/2022 Âm lịch Ngày Nhâm Thân, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 16/11/2022 nhằm ngày 23/10/2022 Âm lịch Ngày Quý Dậu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 17/11/2022 nhằm ngày 24/10/2022 Âm lịch Ngày Giáp Tuất, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 18/11/2022 nhằm ngày 25/10/2022 Âm lịch Ngày Ất Hợi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 19/11/2022 nhằm ngày 26/10/2022 Âm lịch Ngày Bính Tý, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày tốt mua xe tháng 06 năm 2023 Ngày tốt nhập trạch tháng 06 năm 2023 Ngày tốt cưới hỏi tháng 06 năm 2023 Ngày tốt khai trương tháng 06 năm 2023 Ngày tốt đổ trần lợp mái tháng 06 năm 2023 Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 20/11/2022 nhằm ngày 27/10/2022 Âm lịch Ngày Đinh Sửu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 21/11/2022 nhằm ngày 28/10/2022 Âm lịch Ngày Mậu Dần, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 22/11/2022 nhằm ngày 29/10/2022 Âm lịch Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 23/11/2022 nhằm ngày 30/10/2022 Âm lịch Ngày Canh Thìn, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 24/11/2022 nhằm ngày 1/11/2022 Âm lịch Ngày Tân Tỵ, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 25/11/2022 nhằm ngày 2/11/2022 Âm lịch Ngày Nhâm Ngọ, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 26/11/2022 nhằm ngày 3/11/2022 Âm lịch Ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 27/11/2022 nhằm ngày 4/11/2022 Âm lịch Ngày Giáp Thân, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 28/11/2022 nhằm ngày 5/11/2022 Âm lịch Ngày Ất Dậu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 29/11/2022 nhằm ngày 6/11/2022 Âm lịch Ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 30/11/2022 nhằm ngày 7/11/2022 Âm lịch Ngày Đinh Hợi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết
ngày đẹp tháng 11